nauch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nauch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nauch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nauch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nauch
Similar:
nautch: an intricate traditional dance in India performed by professional dancing girls
Synonyms: nautch dance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).