nautically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nautically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nautically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nautically.

Từ điển Anh Việt

  • nautically

    /'nɔ:tikəli/

    * phó từ

    bằng đường biển, bằng đường hàng hải