nautical chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nautical chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nautical chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nautical chain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nautical chain

    a nautical unit of length (15 ft)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).