nautical signal flag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nautical signal flag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nautical signal flag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nautical signal flag.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nautical signal flag

    Similar:

    code flag: one of an international code of flag signals used between ships

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).