code flag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

code flag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm code flag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của code flag.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • code flag

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    cờ mã

    cờ tín hiệu quốc tế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • code flag

    one of an international code of flag signals used between ships

    Synonyms: nautical signal flag