codeine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
codeine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm codeine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của codeine.
Từ điển Anh Việt
codeine
/'koudii:n/
* danh từ
(dược học) côđêin
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
codeine
* kỹ thuật
một loại thuốc giảm đau
hóa học & vật liệu:
cođein
Từ điển Anh Anh - Wordnet
codeine
derivative of opium; used as an antitussive (to relieve coughing) and an analgesic (to relieve pain)