code clerk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

code clerk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm code clerk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của code clerk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • code clerk

    * kỹ thuật

    mật mã viên