code group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

code group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm code group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của code group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • code group

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhóm mã