code class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

code class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm code class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của code class.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • code class

    * kỹ thuật

    lớp mã