code book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

code book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm code book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của code book.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • code book

    * kinh tế

    tập điện mã

    tập mật hiệu