codex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

codex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm codex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của codex.

Từ điển Anh Việt

  • codex

    /'koudeks/

    * danh từ, số nhiều codices

    sách chép tay (kinh thánh...)

    (từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • codex

    * kỹ thuật

    y học:

    dược điển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • codex

    an official list of chemicals or medicines etc.

    an unbound manuscript of some ancient classic (as distinguished from a scroll)

    Synonyms: leaf-book