coder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coder.

Từ điển Anh Việt

  • coder

    /'koudə/

    * danh từ

    người làm công tác mật mã

  • coder

    (Tech) bộ biên mã; người biên mã

  • coder

    thiết bị ghi mã; người đánh mã

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coder

    * kỹ thuật

    bộ mã hóa

    điện lạnh:

    bộ lập giải mã

    toán & tin:

    bộ lập mã

    bộ tạo mã

    người lập giải mã

    người lập mã

Từ điển Anh Anh - Wordnet