programmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
programmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programmer.
Từ điển Anh Việt
programmer
* danh từ
người lập trình (trên máy tính)
programmer
người lập chương trình, bộ lập chương trình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
programmer
* kinh tế
người lập trình
thảo chương viên (máy tính)
* kỹ thuật
lập trình viên
người lập chương trình
người lập trình
toán & tin:
người thảo chương
thảo chương viên
thiết bị lập trình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
programmer
a person who designs and writes and tests computer programs
Synonyms: computer programmer, coder, software engineer