coderived functional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coderived functional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coderived functional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coderived functional.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coderived functional

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hàm tử đối dẫn xuất