code field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

code field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm code field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của code field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • code field

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trường mã