codes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
codes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm codes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của codes.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
codes
* kinh tế
mã
codes
* kinh tế
mã
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.