nautilus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nautilus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nautilus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nautilus.
Từ điển Anh Việt
nautilus
/'nɔ:tiləs/
* danh từ, số nhiều của nautili, nautiluses
(động vật học) ốc anh vũ
bạch tuộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nautilus
a submarine that is propelled by nuclear power
Synonyms: nuclear submarine, nuclear-powered submarine
Similar:
paper nautilus: cephalopod mollusk of warm seas whose females have delicate papery spiral shells
Synonyms: Argonaut, Argonauta argo
chambered nautilus: cephalopod of the Indian and Pacific oceans having a spiral shell with pale pearly partitions
Synonyms: pearly nautilus