argonaut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

argonaut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm argonaut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của argonaut.

Từ điển Anh Việt

  • argonaut

    /'ɑ:gənɔ:t/

    * danh từ

    (thần thoại,thần học) A-gô-nốt (người anh hùng trong truyền thuyết đi tìm bộ lông tơ vàng)

    argonaut (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi tìm vàng (năm 1849 ở vùng ca-li-pho-ni)

    argonaut (động vật học) con tuộc, con mực phủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • argonaut

    someone engaged in a dangerous but potentially rewarding adventure

    (Greek mythology) one of the heroes who sailed with Jason in search of the Golden Fleece

    Similar:

    paper nautilus: cephalopod mollusk of warm seas whose females have delicate papery spiral shells

    Synonyms: nautilus, Argonauta argo