argonauta argo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
argonauta argo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm argonauta argo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của argonauta argo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
argonauta argo
Similar:
paper nautilus: cephalopod mollusk of warm seas whose females have delicate papery spiral shells
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).