geographical mile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
geographical mile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geographical mile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geographical mile.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
geographical mile
* kinh tế
dặm địa lý Anh
* kỹ thuật
dặm địa lý
toán & tin:
dặm địa lý (1853m, Anh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
geographical mile
Similar:
nautical mile: a former British unit of length equivalent to 6,080 feet (1,853.184 meters); 800 feet longer than a statute mile
Synonyms: naut mi, mile, mi, Admiralty mile
Từ liên quan
- geographical
- geographically
- geographical area
- geographical mile
- geographical pole
- geographical zone
- geographical north
- geographical point
- geographical region
- geographical survey
- geographical azimuth
- geographical inverse
- geographical pricing
- geographical regions
- geographical sharing
- geographical boundary
- geographical latitude
- geographical mobility
- geographical landscape
- geographical longitude
- geographical environment
- geographical orientation
- geographical distribution
- geographical concentration
- geographical mile (g mile)
- geographical information system
- geographical zone of recreation
- geographical information system (gis)
- geographical information system (gsl)