geographical mile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geographical mile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geographical mile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geographical mile.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geographical mile

    * kinh tế

    dặm địa lý Anh

    * kỹ thuật

    dặm địa lý

    toán & tin:

    dặm địa lý (1853m, Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet