geographical zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geographical zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geographical zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geographical zone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geographical zone

    Similar:

    zone: any of the regions of the surface of the Earth loosely divided according to latitude or longitude

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).