geographical mobility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geographical mobility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geographical mobility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geographical mobility.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geographical mobility

    * kinh tế

    tính cơ động địa lý