geographical area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
geographical area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geographical area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geographical area.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
geographical area
a demarcated area of the Earth
Synonyms: geographic area, geographical region, geographic region
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- geographical
- geographically
- geographical area
- geographical mile
- geographical pole
- geographical zone
- geographical north
- geographical point
- geographical region
- geographical survey
- geographical azimuth
- geographical inverse
- geographical pricing
- geographical regions
- geographical sharing
- geographical boundary
- geographical latitude
- geographical mobility
- geographical landscape
- geographical longitude
- geographical environment
- geographical orientation
- geographical distribution
- geographical concentration
- geographical mile (g mile)
- geographical information system
- geographical zone of recreation
- geographical information system (gis)
- geographical information system (gsl)