geographical distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geographical distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geographical distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geographical distribution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geographical distribution

    * kinh tế

    phân phối theo địa lý

    phân phối theo vùng

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự phân phối địa lý