geographical boundary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geographical boundary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geographical boundary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geographical boundary.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geographical boundary

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giới hạn địa chất