nautili nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nautili nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nautili giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nautili.

Từ điển Anh Việt

  • nautili

    /'nɔ:tiləs/

    * danh từ, số nhiều của nautili, nautiluses

    (động vật học) ốc anh vũ

    bạch tuộc