international treaty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

international treaty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international treaty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international treaty.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • international treaty

    * kinh tế

    điều ước quốc tế

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    hiệp ước quốc tế