international status nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

international status nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international status giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international status.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • international status

    * kinh tế

    địa vị quốc tế