statute mile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
statute mile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statute mile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statute mile.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
statute mile
* kinh tế
Dặm Thụy Điển
dặm pháp định
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
dặm quy chế (1605, 3 m)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
statute mile
Similar:
mile: a unit of length equal to 1,760 yards or 5,280 feet; exactly 1609.344 meters
Synonyms: stat mi, land mile, international mile, mi