statute book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

statute book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statute book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statute book.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • statute book

    * kinh tế

    pháp lệnh toàn thư

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • statute book

    a record of the whole body of legislation in a given jurisdiction