statute title nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

statute title nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statute title giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statute title.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • statute title

    Similar:

    title: a heading that names a statute or legislative bill; may give a brief summary of the matters it deals with

    Title 8 provided federal help for schools

    Synonyms: rubric

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).