rubric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rubric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubric.
Từ điển Anh Việt
rubric
/'ru:brik/
* danh từ
đề mục (in chữ đỏ hoặc chữ lớn)
đoạn (viết chữ đỏ hoặc chữ lớn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rubric
an authoritative rule of conduct or procedure
directions for the conduct of Christian church services (often printed in red in a prayer book)
a title or heading that is printed in red or in a special type
category name
it is usually discussed under the rubric of `functional obesity'
adorn with ruby red color
Similar:
gloss: an explanation or definition of an obscure word in a text
title: a heading that names a statute or legislative bill; may give a brief summary of the matters it deals with
Title 8 provided federal help for schools
Synonyms: statute title