rubricate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rubricate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubricate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubricate.

Từ điển Anh Việt

  • rubricate

    /'ru:brikeit/

    * ngoại động từ

    in đề mục, viết đề mục bằng chữ đỏ hoặc chữ lớn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rubricate

    place in the church calendar as a red-letter day honoring a saint

    She was rubricated by the pope

    furnish with rubrics or regulate by rubrics

    the manuscript is not rubricated

    sign with a mark instead of a name

    Similar:

    miniate: decorate (manuscripts) with letters painted red

    In this beautiful book, all the place names are rubricated