miniate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
miniate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miniate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miniate.
Từ điển Anh Việt
miniate
/'minieit/
* ngoại động từ
sơn son thiếp vàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
miniate
paint with red lead or vermilion
decorate (manuscripts) with letters painted red
In this beautiful book, all the place names are rubricated
Synonyms: rubricate