land mile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

land mile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm land mile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của land mile.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • land mile

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dặm đất liền (1609m)

    xây dựng:

    dặm đất liền (1690m)

Từ điển Anh Anh - Wordnet