land mile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
land mile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm land mile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của land mile.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
land mile
* kỹ thuật
toán & tin:
dặm đất liền (1609m)
xây dựng:
dặm đất liền (1690m)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
land mile
Similar:
mile: a unit of length equal to 1,760 yards or 5,280 feet; exactly 1609.344 meters
Synonyms: statute mile, stat mi, international mile, mi
Từ liên quan
- land
- landau
- landed
- lander
- land up
- landing
- landler
- landman
- land fin
- land law
- land lot
- land map
- land tax
- land tie
- land use
- land-tax
- landfall
- landfill
- landlady
- landless
- landline
- landlord
- landmark
- landmass
- landmine
- landrace
- landside
- landslip
- landsmal
- landsman
- landward
- land area
- land bank
- land bond
- land crab
- land form
- land laws
- land line
- land mark
- land mass
- land mile
- land mine
- land only
- land path
- land pier
- land poor
- land rail
- land rent
- land site
- land wind