landlady nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
landlady nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm landlady giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của landlady.
Từ điển Anh Việt
landlady
/'læn,leidi/
* danh từ
bà chủ nhà (nhà cho thuê)
bà chủ nhà trọ, bà chủ khách sạn
mụ địa ch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
landlady
a landlord who is a woman