land poor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

land poor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm land poor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của land poor.

Từ điển Anh Việt

  • land poor

    /'lænd'puə/

    * tính từ

    có đất mà vẫn túng (vì đất xấu, sưu cao thuế nặng...)