land poor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
land poor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm land poor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của land poor.
Từ điển Anh Việt
land poor
/'lænd'puə/
* tính từ
có đất mà vẫn túng (vì đất xấu, sưu cao thuế nặng...)
Từ liên quan
- land
- landau
- landed
- lander
- land up
- landing
- landler
- landman
- land fin
- land law
- land lot
- land map
- land tax
- land tie
- land use
- land-tax
- landfall
- landfill
- landlady
- landless
- landline
- landlord
- landmark
- landmass
- landmine
- landrace
- landside
- landslip
- landsmal
- landsman
- landward
- land area
- land bank
- land bond
- land crab
- land form
- land laws
- land line
- land mark
- land mass
- land mile
- land mine
- land only
- land path
- land pier
- land poor
- land rail
- land rent
- land site
- land wind