land line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
land line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm land line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của land line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
land line
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đường trên đất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
land line
a telephone line that travels over terrestrial circuits
a land line can be wire or fiber optics or microwave
Synonyms: landline
Từ liên quan
- land
- landau
- landed
- lander
- land up
- landing
- landler
- landman
- land fin
- land law
- land lot
- land map
- land tax
- land tie
- land use
- land-tax
- landfall
- landfill
- landlady
- landless
- landline
- landlord
- landmark
- landmass
- landmine
- landrace
- landside
- landslip
- landsmal
- landsman
- landward
- land area
- land bank
- land bond
- land crab
- land form
- land laws
- land line
- land mark
- land mass
- land mile
- land mine
- land only
- land path
- land pier
- land poor
- land rail
- land rent
- land site
- land wind