land only nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

land only nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm land only giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của land only.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • land only

    * kinh tế

    chỉ lúc đến