landfall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

landfall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm landfall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của landfall.

Từ điển Anh Việt

  • landfall

    /'lændfɔ:l/

    * danh từ

    (hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi)

    (hàng hải) đất liền (trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi)

    (hàng hải) sự cập bến

    to make a good landfall: cập bến đúng dự định

    (hàng không) sự hạ cánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • landfall

    the seacoast first sighted on a voyage (or flight over water)

    the first sighting of land from the sea after a voyage (or flight over water)