land mass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

land mass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm land mass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của land mass.

Từ điển Anh Việt

  • land mass

    * danh từ

    khu vực đất đai rộng lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • land mass

    Similar:

    landmass: a large continuous extent of land