land mass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
land mass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm land mass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của land mass.
Từ điển Anh Việt
land mass
* danh từ
khu vực đất đai rộng lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
land mass
Similar:
landmass: a large continuous extent of land
Từ liên quan
- land
- landau
- landed
- lander
- land up
- landing
- landler
- landman
- land fin
- land law
- land lot
- land map
- land tax
- land tie
- land use
- land-tax
- landfall
- landfill
- landlady
- landless
- landline
- landlord
- landmark
- landmass
- landmine
- landrace
- landside
- landslip
- landsmal
- landsman
- landward
- land area
- land bank
- land bond
- land crab
- land form
- land laws
- land line
- land mark
- land mass
- land mile
- land mine
- land only
- land path
- land pier
- land poor
- land rail
- land rent
- land site
- land wind