land tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
land tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm land tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của land tax.
Từ điển Anh Việt
Land tax
(Econ) Thuế đất.
+ Một loại thuế đánh vào giá trị hoặc kích thước của mảnh đất.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
land tax
Similar:
property tax: a capital tax on property imposed by municipalities; based on the estimated value of the property
Từ liên quan
- land
- landau
- landed
- lander
- land up
- landing
- landler
- landman
- land fin
- land law
- land lot
- land map
- land tax
- land tie
- land use
- land-tax
- landfall
- landfill
- landlady
- landless
- landline
- landlord
- landmark
- landmass
- landmine
- landrace
- landside
- landslip
- landsmal
- landsman
- landward
- land area
- land bank
- land bond
- land crab
- land form
- land laws
- land line
- land mark
- land mass
- land mile
- land mine
- land only
- land path
- land pier
- land poor
- land rail
- land rent
- land site
- land wind