landler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

landler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm landler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của landler.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • landler

    music in triple time for dancing the landler

    a moderately slow Austrian country dance in triple time; involves spinning and clapping

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).