land-tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
land-tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm land-tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của land-tax.
Từ điển Anh Việt
land-tax
/'lændtæks/
* danh từ
thuế ruộng đất