landless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
landless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm landless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của landless.
Từ điển Anh Việt
landless
/'lændlis/
* tính từ
không có ruộng đất
poor and landless peasants: bần cố nông
mênh mông, không bờ bến (biển)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
landless
* kinh tế
không có ruộng đất
không có tài sản đất đai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
landless
owning no land
the landless peasantry
Antonyms: landed