land rail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

land rail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm land rail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của land rail.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • land rail

    Similar:

    corncrake: common Eurasian rail that frequents grain fields

    Synonyms: Crex crex

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).