crex crex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crex crex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crex crex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crex crex.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crex crex

    Similar:

    corncrake: common Eurasian rail that frequents grain fields

    Synonyms: land rail

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).