stat mi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stat mi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stat mi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stat mi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stat mi
Similar:
mile: a unit of length equal to 1,760 yards or 5,280 feet; exactly 1609.344 meters
Synonyms: statute mile, land mile, international mile, mi
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stata
- statc
- state
- stath
- stats
- statt
- statv
- stated
- stater
- static
- statin
- stato-
- stator
- statue
- status
- statwb
- stat mi
- statant
- stately
- statice
- statics
- station
- statism
- statist
- stative
- statmho
- statohm
- statued
- stature
- statute
- stat - c
- statable
- statedly
- statical
- stations
- statuary
- statvolt
- state tax
- statehood
- stateless
- statement
- statemnet
- stateroom
- stateside
- statesman
- statesmen
- statewide
- statfarad
- stathenry
- stationer