stator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stator.
Từ điển Anh Việt
stator
/'steitə/
* danh từ
(điện học) Xtato, phần tĩnh (trong máy phát điện)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stator
* kỹ thuật
lõi ứng điện
phần tĩnh
điện:
phần cố định
cơ khí & công trình:
phần đứng (trong máy điện)
xây dựng:
phần tĩnh (trong máy điện)
stato (trong máy điện)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stator
mechanical device consisting of the stationary part of a motor or generator in or around which the rotor revolves
Synonyms: stator coil
Antonyms: rotor