stator vane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stator vane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stator vane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stator vane.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stator vane

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    cánh stato (máy nén)

    cơ khí & công trình:

    lá động stato

    lá máy nén